MÁY IN FLEXO TỰ ĐỘNG TỐC ĐỘ CAO
MÁY IN FLEXO TỐC ĐỘ CAO BỔ CHẠP KẺ RẢNH KÈM GIÀN THU PHÔI TỰ ĐỘNG
Model: TTB - GYK
Giá: Liên Hệ 0353178887
Hãng sản xuất: 龙成 - King Lion
Bảo hành: 12 tháng
Trong kho: Còn hàng
Đặc điểm:
****Số lượng màu do khách hàng lựa chọn.
MÁY IN FLEXO HOÀN TOÀN TỰ ĐỘNG VỚI KỸ THUẬT VÀ TỐC ĐỘ CAO:
ĐIỀU CHỈNH TOÀN BỘ BẰNG MÀN HÌNH CẢM ỨNG:
– Hệ thống điều khiển máy chủ và hiển thị kỹ thuật số, có thể lưu trữ các đơn đặt thường dùng, dễ kiểm soát.
– Phiên bản điện, tự động reset và thay đơn nhanh chóng.
– Mỗi đơn vị được trang bị một công tắc dừng khẩn cấp để đảm bảo hoạt động an toàn.
– Việc điều chỉnh khoảng cách thông qua thiết bị điều chỉnh điện, giúp cho việc vận hành thuận tiện hơn.
– Thiết kế cường độ cao của toàn bộ máy, hệ thống bôi trơn phun tuần hoàn.
– Linh kiện điện, vòng bi chính, bộ phận điều khiển khởi động…đều sử dụng sản phẩm thương hiệu quốc tế.
Kích thước nạp giấy tối đa (mm) | 1000 x 2300 | 120 x2500 | 1200 x2900 | 1400 x 2500 | 1400 x 2900 | 1600x 2500 | 1600×2900 |
Thông số kỹ thuật:
Model
|
ZYKM-B
1022
|
ZYKM-B
1244
|
ZYKM-B
1288
|
ZYKM-B
1424
|
YKM-B
1428
|
ZYKM-B
1624
|
ZYKM-B 1628 |
|
Tốc độ tối đa (tờ/phút) | 150 | 150 | 140 | 150 | 140 | 120 | 120 | |
Độ chính xác nạp giấy |
± 1.0 | ± 1.0 | ± 1.0 | ± 1.0 | ± 1.0 | ± 1.0 | ± 1.0 | |
Kích thước nạp giấy tối đa (mm) | 1000 x 2300 | 120 x2500 | 1200 x2900 | 1400 x 2500 | 1400 x 2900 | 1600x 2500 | 1600×2900 | |
Kích thước nạp giấy tối thiểu (mm) | 300 x 600 | 350 x600 | 350 x600 | 400 x600 | 400 x600 | 450 x600 | 450 x600 | |
Kích thước nạp giấy xen kẻ (mm) | 1300 x 2100 | 1500 x2500 | 1500x 2900 | 1700 x 2500 | 1700 x 2900 | 2000 x 2500 | 2000 x 2900 | |
Diện tích in tối đa (mm) | 1000 x2200 | 1200 x 2400 | 1200 x 2800 | 1400 x2400 | 1400 x 2800 | 1600 x 2400 | 1600 x 2800 | |
Độ chính xác in (mm) | ± 0.5 | ± 0.5 | ± 0.5 | ± 0.5 | ± 0.5 | ± 0.5 | ± 0.5 | |
Độ dày bản in (mm) | 7.2 mm | 7.2 mm | 7.2 mm | 7.2 mm | 7.2 mm | 7.2 mm | 7.2 mm | |
Khoảng cách khe hở rãnh tối thiểu (mm) |
Cắt chính | 160 x 160 | 160 x 160 | 160 x 160 | 160 x 160 | 160 x 160 | 160 x 160 | 160 x 160 |
Cắt ngược | 270 x 65 | 270 x 65 | 270 x 65 | 270 x 65 | 270 x 65 | 270 x 65 | 270 x 65 | |
Độ sâu rãnh tối đa (mm) | 250 | 300 | 300 | 350 | 350 | 400 | 400 | |
Độ chính xác cắt rãnh (mm) | ± 1.5 | ± 1.5 | ± 1.5 | ± 1.5 | ± 1.5 | ± 1.5 | ± 1.5 | |
Độ chính xác cắt (mm) | ± 1.5 | ± 1.5 | ± 1.5 | ± 1.5 | ± 1.5 | ± 1.5 | ± 1.5 |